🔍
Search:
BÔI NHỌ
🌟
BÔI NHỌ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
먹으로 칠하는 것.
1
SỰ NHUỘM MỰC:
Việc nhuộm bằng mực.
-
2
(비유적으로) 명예나 체면을 깎아내리는 행위.
2
SỰ BÔI NHỌ:
(Cách nói ẩn dụ) Hành vi làm mất thể diện hay danh dự.
-
Động từ
-
1
먹으로 칠하다.
1
PHẾT MỰC:
Phết bằng mực.
-
2
(비유적으로) 명예나 체면을 깎아내리는 행위를 하다.
2
BÔI NHỌ, LÀM HOEN Ố:
(cách nói ẩn dụ) Thực hiện hành vi gây mất danh dự hay thể diện.
-
Danh từ
-
1
똥을 묻히는 짓.
1
SỰ BÔI CỨT, SỰ TRÁT CỨT:
Hành vi làm dính cứt.
-
3
(비유적으로) 체면이나 명예를 더럽히는 짓.
3
SỰ BÔI NHỌ, SỰ LÀM VẤY BẨN:
(cách nói ví von) Hành vi làm vấy bẩn thể diện hay danh dự.
-
Động từ
-
1
똥을 묻히다.
1
BÔI CỨT, LÀM GIÂY CỨT, LÀM DÍNH CỨT, TRÁT CỨT:
Làm dính cứt.
-
2
(비유적으로) 체면이나 명예를 더럽히다.
2
BÔI NHỌ, LÀM VẤY BẨN:
(cách nói ẩn dụ) Làm vấy bẩn thể diện hay danh dự.
-
-
1
남에게 해를 입히려 하다가 오히려 자기가 해를 입게 된다는 말.
1
(NHỔ NƯỚC MIẾNG LÊN MẶT MÌNH), GẬY ÔNG ĐẬP LƯNG ÔNG,TỰ BÔI NHỌ MẶT MÌNH:
Cách nói với nghĩa định làm hại người khác nhưng trái lại bản thân mình bị thiệt hại.
-
☆☆
Động từ
-
1
위에 있던 것을 아래로 내려가게 하다.
1
ĐÁNH RƠI, LÀM RỚT:
Làm cho thứ đang ở trên đi xuống dưới.
-
2
지니고 있던 것을 흘리거나 빠뜨리다.
2
LÀM RỚT, ĐÁNH RƠI:
Làm cho thứ đang long ra hay tuột xuống.
-
3
뒤에 처지게 하거나 남게 하다.
3
BỎ LẠI, CHO XUỐNG:
Làm cho ở lại hay rơi lại phía sau.
-
4
시험이나 선발 등에 붙거나 뽑히지 못하게 하다.
4
LÀM RỚT, ĐÁNH TRƯỢT:
Làm cho không đỗ hay không được chọn trong kì thi hay cuộc tuyển chọn.
-
5
무엇의 정도나 수준을 낮게 하다.
5
LÀM GIẢM, LÀM THẤP XUỐNG:
Hạ thấp tiêu chuẩn hay mức độ của cái gì.
-
6
가격이나 기온 등의 수치를 낮아지게 하다.
6
LÀM HẠ, LÀM GIẢM:
Làm giảm chỉ số của nhiệt độ hay giá cả.
-
11
옷이나 신발 등을 해어지게 하여 못 쓰게 만들다.
11
LÀM MÒN, LÀM CŨ:
Làm cho quần áo hay giày dép cũ mòn trở nên không dùng được.
-
12
쓰던 물건을 다 써서 없애다.
12
DÙNG SẠCH, DÙNG CẠN:
Dùng hết thứ đang dùng để loại bỏ.
-
7
가치, 지위, 명예 등을 잃게 하다.
7
LÀM MẤT, BÔI NHỌ:
Làm mất đi giá trị, địa vị, danh dự...
-
8
시선이나 몸의 한 부분을 아래를 향하게 하다.
8
CÚI XUỐNG, HẠ XUỐNG:
Làm cho ánh mắt hay một phần của cơ thể hướng xuống dưới.
-
9
무엇과 거리가 벌어지게 하다.
9
LÀM XA CÁCH, NGĂN CÁCH:
Làm cho cự ly với cái gì đó cách ra xa.
-
10
사람들을 헤어지거나 사이가 멀어지게 하다.
10
CHIA LÌA, LÀM XA CÁCH:
Làm mọi người chia tay hay quan hệ trở nên xa cách.